Có 2 kết quả:
撕破脸皮 sī pò liǎn pí ㄙ ㄆㄛˋ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄧˊ • 撕破臉皮 sī pò liǎn pí ㄙ ㄆㄛˋ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 撕破臉|撕破脸[si1 po4 lian3]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 撕破臉|撕破脸[si1 po4 lian3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh